ko đăng các doanh nghiệp đầu tư dưới 50 tỉ
danh mục full
STT | Mã DN | Tên DN | Vốn điều lệ | Vốn nhà nước | Tỷ lệ VNN |
14 | BCN04 | Công ty Cổ phần sữa Việt Nam | 8,339,557,960,000 | 3,757,320,000,000 | 45% |
7 | BXD02 | Tổng công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam (VINACONEX) | 4,417,106,730,000 | 2,552,511,530,000 | 58% |
11 | QNI39 | CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh | 4,500,000,000,000 | 514,010,890,000 | 11% |
17 | BKH02 | CTCP viễn thông FPT | 997,015,350,000 | 500,093,430,000 | 50% |
1 | SIC | CT TNHH1TV đầu tư SCIC (SIC) | 500,000,000,000 | 500,000,000,000 | 100% |
9 | BDI02 | CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn Sông Hinh | 2,062,413,870,000 | 494,979,300,000 | 24% |
10 | HPH47 | CTCP Nhiệt điện Hải Phòng | 5,000,000,000,000 | 450,000,000,000 | 9% |
3 | BTC05 | TCT Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc Gia Việt Nam | 1,008,276,580,000 | 406,969,500,000 | 40% |
16 | BCN15 | Tổng công ty Cổ phần Điện Tử và Tin học Việt Nam | 438,000,000,000 | 385,297,500,000 | 88% |
2 | BTC06 | TCT Cổ phần Bảo Minh | 755,000,000,000 | 382,788,000,000 | 51% |
13 | CTH04 | Cty CP Dược Hậu giang | 651,764,290,000 | 283,131,190,000 | 43% |
4 | BTC12 | Tập đoàn Bảo Việt | 6,804,000,000,000 | 221,544,000,000 | 3% |
8 | BCN01 | TCTCP Xây dựng Điện Việt Nam | 637,210,610,000 | 189,000,000,000 | 30% |
15 | BKH01 | Công ty cổ phần FPT | 2,752,000,000,000 | 166,398,000,000 | 6% |
79 | BCN03 | Công ty cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong | 433,379,960,000 | 160,800,000,000 | 37% |
58 | HNO06 | CTCP Hạ tầng và Bất động sản Việt Nam | 336,073,280,000 | 160,072,600,000 | 48% |
6 | YBA12 | CTCP Thủy điện Thác Bà | 635,000,000,000 | 152,400,000,000 | 24% |
71 | BCN05 | CTCP Nhựa Bình Minh | 349,835,520,000 | 134,234,900,000 | 38% |
86 | KHO07 | Công ty cổ phần Khoáng sản và Đầu tư Khánh Hòa | 140,000,000,000 | 125,000,000,000 | 89% |
12 | BGT50 | CTCP Vận tải đa phương thức | 209,723,210,000 | 122,906,400,000 | 59% |
5 | BXD04 | Tổng CTCP Đầu tư xây dựng và thương mại Việt Nam | 263,538,000,000 | 117,375,000,000 | 45% |
53 | CTH23 | CTCP Nông sản thực phẩm xuất khẩu Cần Thơ | 110,000,000,000 | 108,144,500,000 | 98% |
56 | HCM07 | CTCP Germadept | 1,144,216,690,000 | 100,721,700,000 | 9% |
64 | QNI36 | CTCP Quốc tế Hoàng gia | 717,359,630,000 | 93,454,360,000 | 13% |
77 | BDU02 | CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 180,000,000,000 | 90,085,020,000 | 50% |
80 | BGT01 | Cty CP TRAPHACO | 246,764,330,000 | 88,014,960,000 | 36% |
75 | BNN03 | Cty CP Nông dược HAI | 173,999,910,000 | 86,938,800,000 | 50% |
192 | HCM06 | CTCP Đầu tư và Dịch vụ Thăng Long | 170,000,000,000 | 81,600,000,000 | 48% |
65 | BGT29 | CTCP Vận tải và thuê tàu | 150,000,000,000 | 76,532,000,000 | 51% |
59 | HTI10 | CTCP Cảng Vũng Áng Việt Lào | 220,694,662,738 | 63,450,000,000 | 29% |
284 | BCN07 | CTCP Nhựa Rạng Đông | 115,000,000,000 | 62,336,820,000 | 54% |
235 | HPH01 | CTCP Thép và cơ khí vật liệu | 69,500,000,000 | 61,940,000,000 | 89% |
74 | DTH01 | Công ty CP XNK Y tế DOMESCO | 178,093,360,000 | 61,817,780,000 | 35% |
72 | BNI12 | CTCP tập đoàn Dabaco Việt Nam | 484,099,600,000 | 60,000,000,000 | 12% |
76 | HGI01 | CTCP cơ khí và KS Hà Giang | 126,000,000,000 | 58,762,800,000 | 47% |
44 | LAN15 | CTCP Đầu tư phát triển công nghiệp và vận tải | 78,500,000,000 | 53,391,060,000 | 68% |
54 | VLO13 | CTCP Xuất nhập khẩu Vĩnh Long | 98,795,060,000 | 52,816,780,000 | 53% |
33 | AGI10 | CTCP Xuất nhập khẩu An Giang | 182,000,000,000 | 51,265,500,000 | 28% |
38 | BXD01 | Công ty TNHH 1 thành viên Đầu tư và kinh doanh khoáng sản Vinaconex | 50,000,000,000 | 50,000,000,000 | 100% |
0% |